你明天回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back tomorrow | ⏯ |
明天回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go back tomorrow | ⏯ |
我后天要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back the day after | ⏯ |
那你有没有去天河城?天河百货 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to Tianhe City? Tianhe Department Store | ⏯ |
你们是明天回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back tomorrow | ⏯ |
你明天早上回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back tomorrow morning | ⏯ |
河里有鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any fish in the river | ⏯ |
你好,我要去天河城 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to Tianhe City | ⏯ |
20天以后我们准备去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Hanoi in 20 days | ⏯ |
你想回去刚刚那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go back to where you were just | ⏯ |
你今天要去哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going there today | ⏯ |
我今天去你家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to your house today | ⏯ |
你今天去那里了?怎么才回家呀?你是回你父亲家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go today? How do you get home? Are you going back to your fathers house | ⏯ |
你明天下班后直接去你奶奶那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go straight to your grandmothers after work tomorrow | ⏯ |
你回去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go back | ⏯ |
你不回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going back | ⏯ |
公园里有河吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a river in the park | ⏯ |
后天回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to China the day after | ⏯ |
深圳你好,我过年回去,要回河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Shenzhen, I go back for the New Year, to go back to Henan | ⏯ |
过去后,回来! 🇨🇳 | 🇬🇧 Past, come back | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |