Chinese to Vietnamese

How to say 如果你弄好的话,我帮你订个后天的机票 in Vietnamese?

Nếu bạn đã hoàn tất, tôi sẽ đặt vé cho bạn một ngày sau ngày mai

More translations for 如果你弄好的话,我帮你订个后天的机票

你的机票订好了  🇨🇳🇬🇧  Have you booked your ticket
你如果说想过来旅游玩的话,我可以邀请你的那个,我可以帮你订机票  🇨🇳🇬🇧  If you want to travel to play, I can invite your one, I can help you book a ticket
你的飞机票订好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you booked your plane ticket
如果要写字的话我会帮你  🇨🇳🇬🇧  Ill help you if I want to write
如果有机会的话  🇨🇳🇬🇧  If you get the chance
如果你方便的话,可以帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me if its convenient for you
如果你方便的话  🇨🇳🇬🇧  If its convenient for you
如果你没事的话  🇨🇳🇬🇧  If youre okay
如果你可以的话  🇨🇳🇬🇧  If you can
如果你生气的话  🇨🇳🇬🇧  If youre angry
如果你需要的话  🇨🇳🇬🇧  If you need it
如果有工作的话发给我!我帮你  🇨🇳🇬🇧  Send it to me if you have a job! Ill help you
我给你们订机票  🇨🇳🇬🇧  Ill book you a plane ticket
如果你要订1000个的话是三天,你可以可以到货  🇨🇳🇬🇧  If you want to order 1000 if it is three days, you can arrive
如果你不会的话,明天我来教你  🇨🇳🇬🇧  If you dont, Ill teach you tomorrow
订机票  🇨🇳🇬🇧  Book a ticket
订机票  🇨🇳🇬🇧  Book your ticket
如果你有时间的话  🇨🇳🇬🇧  If you have time
如果你真的不听话  🇨🇳🇬🇧  If you really dont listen
我会给你订飞机票  🇨🇳🇬🇧  Ill book you a plane ticket

More translations for Nếu bạn đã hoàn tất, tôi sẽ đặt vé cho bạn một ngày sau ngày mai

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed