Chinese to Vietnamese

How to say 星期天的时候我去找你 in Vietnamese?

Tôi sẽ tìm thấy bạn vào ngày chủ nhật

More translations for 星期天的时候我去找你

我只能星期天的时候去银行取出来  🇨🇳🇬🇧  I can only go to the bank on Sunday to take it out
星期天我将去  🇨🇳🇬🇧  Ill go on Sunday
在星期五的时候看  🇨🇳🇬🇧  Watch it on Friday
星期五可以去找你  🇨🇳🇬🇧  You can be found on Friday
下个星期天我来找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill come to you next Sunday
星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Sunday and Saturday
星期六,星期天  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Sunday
星期三星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Wednesday Saturday And Sunday
我星期六星期天会去玩他们  🇨🇳🇬🇧  Ill play with them on Saturday and Sunday
星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday Sunday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  MondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySunday
你星期四来再找我  🇨🇳🇬🇧  Youll come and see me again on Thursday
是的,你什么时候去找  🇨🇳🇬🇧  yes, when are you going to find it
星期天  🇨🇳🇬🇧  Sunday
星期天  🇨🇳🇬🇧  Sunday
星期天  🇭🇰🇬🇧  Sunday
到时候我去青岛找你  🇨🇳🇬🇧  When I go to Qingdao to find you

More translations for Tôi sẽ tìm thấy bạn vào ngày chủ nhật

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si