Chinese to Vietnamese

How to say 到河里,我们见面的时候,你在我们再添加微信吧! in Vietnamese?

Để sông, khi chúng tôi gặp gỡ, bạn thêm WeChat cho chúng tôi một lần nữa

More translations for 到河里,我们见面的时候,你在我们再添加微信吧!

你添加我微信吧  🇨🇳🇬🇧  You add me WeChat
你添加我的微信号吧  🇨🇳🇬🇧  You add my microsignal
我们加个微信吧  🇨🇳🇬🇧  Lets add a WeChat
我们到时候再聊吧  🇨🇳🇬🇧  Well talk about it later
添加微信  🇨🇳🇬🇧  Add WeChat
你在哪里,我们见面吧  🇨🇳🇬🇧  Where are you, lets meet
我们可以添加微信好友  🇨🇳🇬🇧  We can add WeChat friends
我需要添加你的微信  🇨🇳🇬🇧  I need to add your WeChat
我们在微信谈吧  🇨🇳🇬🇧  Lets talk on WeChat
你加我微信我微信转给你们  🇨🇳🇬🇧  You add me WeChat I WeChat to you
我可以添加你的微信吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add your WeChat
我们需加微信  🇨🇳🇬🇧  We need to add WeChat
混蛋,我们加个微信吧  🇨🇳🇬🇧  Asshole, lets add a WeChat
加个微信吧,到时候好联系  🇨🇳🇬🇧  Add a WeChat, when the time is good contact
你可以有登录网络的时候再添加我们  🇨🇳🇬🇧  You can add us when you have to log on to the network
我已经添加你了,在微信上  🇨🇳🇬🇧  Ive added you, on WeChat
我们什么时候见面  🇨🇳🇬🇧  When shall we meet
我们在微信说话吧  🇨🇳🇬🇧  Lets talk on WeChat
让我们在你家见面吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets meet at your house
我们在哪里见面  🇨🇳🇬🇧  Where shall we meet

More translations for Để sông, khi chúng tôi gặp gỡ, bạn thêm WeChat cho chúng tôi một lần nữa

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today