Chinese to Vietnamese

How to say 你来我这里也行 in Vietnamese?

Anh cũng đến gặp tôi

More translations for 你来我这里也行

我来这里旅行  🇨🇳🇬🇧  Im traveling here
两点钟我就来这里,你们也来这里  🇨🇳🇬🇧  Ill be here at two oclock, and youll be here
我也来这里度假  🇨🇳🇬🇧  Im here for vacation, too
你能行,我也行  🇨🇳🇬🇧  You can do it, so can I
你来我这里  🇨🇳🇬🇧  You come to me
你现在命名吧也这样也行这样也行啊,这样也行  🇨🇳🇬🇧  You now name it, its also OK, its okay
你来这里  🇨🇳🇬🇧  Youre here
所以我想你也可能会来这里  🇨🇳🇬🇧  So I think you might come here, too
你在这里吃了中午饭回家也行,这会儿回家也行  🇨🇳🇬🇧  You can go home from lunch here, and its okay to go home later
来我这里  🇨🇳🇬🇧  Come to me
我也希望你在这里  🇨🇳🇬🇧  I wish youd be here, too
我也是第一次来这里啊!  🇨🇳🇬🇧  This is the first time Ive been here
我再来这里找你  🇨🇳🇬🇧  Ill come here again to find you
好,我欢迎你下次再来这里行吗  🇨🇳🇬🇧  Okay, would I welcome you to come here next time
这样也行,这个也能忍  🇨🇳🇬🇧  This is OK, this can also endure
我来这边旅行  🇨🇳🇬🇧  Im here to travel
我们这里也是  🇨🇳🇬🇧  Were here, too
回来我这里  🇨🇳🇬🇧  Come back to me
来我这里吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come to me
到我这里来  🇨🇳🇬🇧  Come to me

More translations for Anh cũng đến gặp tôi

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not