你是说我的那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean my girl | ⏯ |
刚才与你交谈的那个女孩是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is the girl you talked to just now | ⏯ |
还是刚刚那两个女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or just those two girls | ⏯ |
刚刚选的那个女孩在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the girl you just picked | ⏯ |
刚刚的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the girl | ⏯ |
那你说是几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number of you | ⏯ |
是在几楼几号 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a few floors | ⏯ |
那个女孩的 🇨🇳 | 🇬🇧 That girls | ⏯ |
那女孩对我说 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl said to me | ⏯ |
那是几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is that | ⏯ |
那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That girl | ⏯ |
上帝是个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 God is a girl | ⏯ |
您定的那个机票是几号航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What terminal is the ticket you ordered | ⏯ |
你有跟那个女孩说几点来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say anything to that girl | ⏯ |
那个女孩子是多少号,他给你上的,她是在我们那里上班的,多少号 🇨🇳 | 🇬🇧 What number is the girl, he gave it to you, she works there, how many | ⏯ |
他刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He was just that | ⏯ |
那边的那个女孩是姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl over there is a sister | ⏯ |
刚才那个人给我们说的一百比说 🇨🇳 | 🇬🇧 That man just told us a hundred more | ⏯ |
这个就是刚才那个女孩子,你有没有看出来 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the girl just now, did you see it | ⏯ |
你刚才不是写给我了吗?那张纸上的那个车牌号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you write to me just now? The license plate number on that piece of paper | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |