一会给你500 🇨🇳 | 🇬🇧 One will give you 500 | ⏯ |
一会儿再给你玩一会儿再给你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play it for you later and ill play it for you later | ⏯ |
一会儿还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it back to you later | ⏯ |
要多给我按一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a little more | ⏯ |
我一会儿给你做 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it for you later | ⏯ |
我一会儿打给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you later | ⏯ |
我一会儿再给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to me later | ⏯ |
一会儿给洗洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bath in a moment | ⏯ |
一会给你送下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it down to you | ⏯ |
过一会还要给会员上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a lesson for the members in a while | ⏯ |
一会娜娜会给你转课时费 🇨🇳 | 🇬🇧 Nana will give you the time to transfer | ⏯ |
我整理一下,一会儿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sort it out and ill give it to you later | ⏯ |
我会给你一个惊喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill surprise you | ⏯ |
下周一会把eproof给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you next Monday | ⏯ |
我会给你一个礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present | ⏯ |
我一定会给你发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ship you | ⏯ |
我一会给你发照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a picture | ⏯ |
给我一次机会好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a chance | ⏯ |
一会给你送到房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to your room | ⏯ |
给个机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Give a chance | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |