Chinese to Vietnamese

How to say 过个十几天我就回去了 in Vietnamese?

Tôi sẽ trở lại trong một chục ngày

More translations for 过个十几天我就回去了

过几天就回家了  🇨🇳🇬🇧  I went home in a few days
我过几天就回中国  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in China in a few days
我好几天就过来了  🇨🇳🇬🇧  Ive been here in days
还有二十天就回去  🇨🇳🇬🇧  Well be back in 20 days
我过去那边31号就回来,就几天时间  🇨🇳🇬🇧  Ill be back on the 31st over there, just a few days
过几天就做好了  🇨🇳🇬🇧  Itll be ready in a few days
过了几天  🇨🇳🇬🇧  How many days
昨天我就跟你说过了,说我今天回去  🇨🇳🇬🇧  I told you yesterday that Id go back today
天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back
这两个过几天掉甲了就好了  🇨🇳🇬🇧  It would be nice if these two dropped in a few days
过几天我就走了,我在这里了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone in a few days
因为还有几天我们要回去过年了  🇨🇳🇬🇧  Because there are still a few days to go back for the New Year
我卖的手机过几天就到了  🇨🇳🇬🇧  The phone Im selling will be here in a few days
今天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to go back today
明天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time will I be back tomorrow
这个月就这几天了  🇨🇳🇬🇧  This month is just a few days
过几天我要回家了。阴差阳错  🇨🇳🇬🇧  Im going home in a few days. Yin and Yang error
几个小时已经过去几个小时已经过去了  🇨🇳🇬🇧  How many hours have passed
我只回去半个月就会过来  🇨🇳🇬🇧  Ill only come back in half a month
这个冬天就这样子过去了  🇨🇳🇬🇧  This winter has passed

More translations for Tôi sẽ trở lại trong một chục ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it