过几天就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home in a few days | ⏯ |
我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
我好几天就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here in days | ⏯ |
还有二十天就回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be back in 20 days | ⏯ |
我过去那边31号就回来,就几天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back on the 31st over there, just a few days | ⏯ |
过几天就做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be ready in a few days | ⏯ |
过了几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
昨天我就跟你说过了,说我今天回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you yesterday that Id go back today | ⏯ |
天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
这两个过几天掉甲了就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 It would be nice if these two dropped in a few days | ⏯ |
过几天我就走了,我在这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone in a few days | ⏯ |
因为还有几天我们要回去过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because there are still a few days to go back for the New Year | ⏯ |
我卖的手机过几天就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone Im selling will be here in a few days | ⏯ |
今天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go back today | ⏯ |
明天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be back tomorrow | ⏯ |
这个月就这几天了 🇨🇳 | 🇬🇧 This month is just a few days | ⏯ |
过几天我要回家了。阴差阳错 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home in a few days. Yin and Yang error | ⏯ |
几个小时已经过去几个小时已经过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours have passed | ⏯ |
我只回去半个月就会过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill only come back in half a month | ⏯ |
这个冬天就这样子过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 This winter has passed | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |