我想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
你说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 You said a word | ⏯ |
我不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you | ⏯ |
我不会再跟你说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to say a word to you again | ⏯ |
我都跟你说这句话我就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it all with you | ⏯ |
我表示不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I didnt want to talk to you | ⏯ |
说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say a word | ⏯ |
说几句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say a few words | ⏯ |
啊说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah say something | ⏯ |
跟我说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
你随便说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 You just say a word | ⏯ |
想都别想再跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont even want to talk to me again | ⏯ |
这句话应该怎么跟你说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I say to you | ⏯ |
有句古话说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an old saying | ⏯ |
请说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say that | ⏯ |
又说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 And thats what he said | ⏯ |
轩轩,你说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Xuan Xuan, you say a word | ⏯ |
那你还说两句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have two more words | ⏯ |
你说一句话中文的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You say a word Chinese | ⏯ |
我只会说几句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill just say a few words | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |