Chinese to Vietnamese

How to say 开始感冒的时候,妈妈不让洗 in Vietnamese?

Khi cô bắt đầu để bắt một lạnh, mẹ tôi đã không để cho nó rửa

More translations for 开始感冒的时候,妈妈不让洗

ئانىڭىزنى سىكەي  ug🇬🇧  让你妈妈
妈妈开始学钢琴了  🇨🇳🇬🇧  Moms starting to learn the piano
开始的时候  🇨🇳🇬🇧  At the beginning
妈妈工作的时候不要打扰  🇨🇳🇬🇧  Dont disturb mom while shes at work
妈妈洗碗  🇨🇳🇬🇧  Moms washing the dishes
我妈妈开始扣我的零花钱  🇨🇳🇬🇧  My mom started withholding my pocket money
什么时候感冒的  🇨🇳🇬🇧  When did you catch a cold
在开始的时候  🇨🇳🇬🇧  At the beginning
她妈妈什么时候回来的  🇨🇳🇬🇧  When did her mother come back
当妈妈哭的时候安慰她  🇨🇳🇬🇧  Comfort mom when she cres
结束的时候去找妈妈,不要乱走  🇨🇳🇬🇧  Find your mother at the end of the day, dont go around
感受你妈妈的爱  🇨🇳🇬🇧  Feel your mothers love
妈妈不让我玩电脑  🇨🇳🇬🇧  Mother wont let me play computer
你什么时候感冒的  🇨🇳🇬🇧  When did you catch a cold
我妈妈有时候也挺认真的  🇨🇳🇬🇧  My mother sometimes takes it seriously
当你想尿尿的时候叫妈妈  🇨🇳🇬🇧  Call Mom when you want to pee
当妈妈哭泣的时候安慰她  🇨🇳🇬🇧  Comfort mom when she cries
你妈妈的生日在什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is your mothers birthday
我的妈妈很开心  🇨🇳🇬🇧  My mother is happy
妈妈,谢谢你的感恩  🇨🇳🇬🇧  Mom, thank you for your gratitude

More translations for Khi cô bắt đầu để bắt một lạnh, mẹ tôi đã không để cho nó rửa

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile