Chinese to Vietnamese
估计 🇨🇳 | 🇬🇧 Estimation | ⏯ |
估计你会很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess youre going to be great | ⏯ |
明天估计不行 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so tomorrow | ⏯ |
估计难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to estimate | ⏯ |
估计也会和你们要去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you expected to play with you, too | ⏯ |
估计时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Estimated time | ⏯ |
我今晚估计会失眠 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess Im going to lose sleep tonight | ⏯ |
我估计7天差不多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I estimate its been almost seven days | ⏯ |
我估计我今晚不会饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think Im hungry tonight | ⏯ |
估计完成时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Estimated completion time | ⏯ |
估计一下数值 🇨🇳 | 🇬🇧 Estimate the value | ⏯ |
估计要30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its estimated to take 30 minutes | ⏯ |
估计需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it estimated to take | ⏯ |
估计快到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess its almost home | ⏯ |
估计是白底的 🇨🇳 | 🇬🇧 The estimate is white | ⏯ |
估计是迪拜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its estimated to be dubai | ⏯ |
工厂已经发货,估计6天 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory has been shipped, estimated 6 days | ⏯ |
估计说你妈死了 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess your mother is dead | ⏯ |
估计要三月份了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expected to be March | ⏯ |
估计出来好晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its estimated that its too late | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
7= 🇨🇳 | 🇬🇧 7 - | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
有7+7对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a 7 plus 7, right | ⏯ |
7点到7点 🇨🇳 | 🇬🇧 7:00 to 7:00 | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
7头 🇨🇳 | 🇬🇧 7 heads | ⏯ |
7. sunburnt 🇨🇳 | 🇬🇧 7. Sunburnt | ⏯ |
7岁 🇨🇳 | 🇬🇧 7 years old | ⏯ |
7度 🇨🇳 | 🇬🇧 7 degrees | ⏯ |
7月 🇨🇳 | 🇬🇧 July | ⏯ |