口岸 🇨🇳 | 🇻🇳 Port | ⏯ |
口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Port | ⏯ |
罗湖口岸 🇨🇳 | 🇭🇰 羅湖口岸 | ⏯ |
出境口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Exit ports | ⏯ |
中国口岸 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảng ở Trung Quốc | ⏯ |
拱形 🇨🇳 | 🇬🇧 Arched | ⏯ |
北爱尔兰简称北岸 🇨🇳 | ug شىمالىي ئىرېلاندىيە قىسقارتىلىپ شىمالىي قىرغاق دەپ ئاتىلىدۇ | ⏯ |
大叔你好,你可以来珠海吗?我在珠海拱北口岸,可以过来见见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Uncle, can you come to Zhuhai? I am in Zhuhai Arch North Port, can you come and meet | ⏯ |
我在口岸等你 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 항구에서 당신을 기다릴 것이다 | ⏯ |
中国东兴口岸 🇨🇳 | 🇻🇳 Dongxing Port, Trung Quốc | ⏯ |
我要去天保口岸 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến cảng Tianbao | ⏯ |
保证我能回到口岸 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy chắc chắn rằng tôi có được trở lại cảng | ⏯ |
东兴口岸几点关门 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảng dongxing đóng cửa tại một số điểm | ⏯ |
坐钢铁到罗湖口岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Take steel to Luohu Port | ⏯ |
你在拱门啊 🇨🇳 | 🇭🇰 你在拱門啊 | ⏯ |
我想去东兴口岸这里 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn tới cảng Dongxing ở đây | ⏯ |
越南高平市达隆口岸 🇨🇳 | 🇻🇳 Dalong Port, thành phố Gaoping, Việt Nam | ⏯ |
送到芒街口岸关门吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đến đường phố người đàn ông qua để đóng | ⏯ |
到天保口岸要多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu chi phí để có được đến Tianbao Port | ⏯ |