今天下雨了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining today | ⏯ |
今天下雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its snowing today | ⏯ |
今天下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work today | ⏯ |
宁愿你自己负了天下人都不要让天下人负了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id rather youre guilty of the world and dont let the world bear you | ⏯ |
你每天的天都了,我全给了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve got it every day, I gave it all | ⏯ |
今天下了一整天雨 🇨🇳 | 🇬🇧 It rained all day today | ⏯ |
明天给你写吧,我今天下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Write it to you tomorrow, Im off work today | ⏯ |
你好 朋友 明天告诉你 今天下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend, im telling you, Im off work today | ⏯ |
天开始下雨了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its starting to rain | ⏯ |
昨天下雨了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did it rain yesterday | ⏯ |
下了一整天雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining all day | ⏯ |
我下班了,明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work, tomorrow | ⏯ |
今天下雨了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did it rain today | ⏯ |
今天下大雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 It snowed heavily today | ⏯ |
下了一整天雨 🇨🇳 | 🇬🇧 It rained all day | ⏯ |
第二天下雨了 🇨🇳 | 🇬🇧 It rained the next day | ⏯ |
今天下了小雪 🇨🇳 | 🇬🇧 It snowed today | ⏯ |
你的下面太小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your bottom is too small | ⏯ |
你每天几天下班 🇨🇳 | 🇬🇧 You work a few days a day | ⏯ |
你今天只是先来了解一下的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just going to get to know it today | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |