Chinese to Vietnamese

How to say 可以做背部吗 in Vietnamese?

Bạn có thể làm lại

More translations for 可以做背部吗

背部  🇨🇳🇬🇧  back
背部厚实吗  🇨🇳🇬🇧  Is the back thick
可以背着  🇨🇳🇬🇧  can carry it on its back
上背部  🇨🇳🇬🇧  Upper back
可以做吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it
背部扭伤  🇨🇳🇬🇧  Back sprain
背部按摩  🇨🇳🇬🇧  Back massage
她现在可以背  🇨🇳🇬🇧  She can now back
她可以背下来  🇨🇳🇬🇧  She can back up
背部的照片  🇨🇳🇬🇧  a photo of the back
男士做可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay for men to do it
孩子可以做吗  🇨🇳🇬🇧  Can a child do it
这个可以贴腰酸背痛吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be a back pain
可以做  🇨🇳🇬🇧  can do
可以做  🇨🇳🇬🇧  Can do
但是背部按摩  🇨🇳🇬🇧  But back massage
你的背部太硬,需要按松,再用精油推可以吗  🇨🇳🇬🇧  Your back is too hard, need to press loose, and then use essential oil push ok
我可以这样做吗  🇨🇳🇬🇧  Can I do this
可以和你做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have sex with you
可以做个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Be a Friend

More translations for Bạn có thể làm lại

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh