Chinese to Vietnamese

How to say 好小 in Vietnamese?

Nó quá nhỏ

More translations for 好小

好小姐好小姐  🇨🇳🇬🇧  Good lady, good lady
好小  🇨🇳🇬🇧  Its so small
小狗好  🇨🇳🇬🇧  The dog is good
好小啊  🇨🇳🇬🇧  Its so small
小狗好了  🇨🇳🇬🇧  The puppy is ready
小肠不好  🇨🇳🇬🇧  The small intestine is not good
小唐你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Don Jr
小唐您好  🇨🇳🇬🇧  Hello Don Jr
小童你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, baby
你好,小姐  🇨🇳🇬🇧  Hello, miss
小琴好丑  🇨🇳🇬🇧  The piano is ugly
你好,小林  🇨🇳🇬🇧  Hello, Kobayashi
你好小娟  🇨🇳🇬🇧  Hello little sister-in-the-well
小曹你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Cao
你好小妞  🇨🇳🇬🇧  Hello chick
小妹你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, little sister
小雅你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Xiaoya
小姐你好!  🇨🇳🇬🇧  Hello, miss
好似有小小失灵哦  🇭🇰🇬🇧  There seems to be a little malfunction
你好,小哥哥  🇨🇳🇬🇧  Hello, little brother

More translations for Nó quá nhỏ

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too