Chinese to Vietnamese

How to say 我知道是呕吐引起的 in Vietnamese?

Tôi biết đó là nôn mửa

More translations for 我知道是呕吐引起的

呕吐  🇨🇳🇬🇧  Vomit
我会呕吐  🇨🇳🇬🇧  Ill vomit
想呕吐  🇨🇳🇬🇧  Want to vomit
作呕吐  🇨🇳🇬🇧  Vomiting
呕吐袋  🇨🇳🇬🇧  Vomit bag
呕吐腹泻  🇨🇳🇬🇧  Vomiting diarrhea
有没有呕吐  🇨🇳🇬🇧  Did you vomit
是的,我知道  🇨🇳🇬🇧  Yes, I know
你今天下午吐了几次,呕吐  🇨🇳🇬🇧  You vomited a few times this afternoon
没有东西,不想呕吐  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing, I dont want to vomit
那你有没有呕吐过  🇨🇳🇬🇧  Did you ever vomit
我呕吐的厉害,能否用一点药  🇨🇳🇬🇧  Ive been vomiting so badly that I can take a little medicine
我知道不是的  🇨🇳🇬🇧  I know not
引起  🇨🇳🇬🇧  cause
引起  🇨🇳🇬🇧  Cause
我们都知道垃圾会引起很多问题  🇨🇳🇬🇧  We all know that garbage causes a lot of problems
我知道我知道  🇨🇳🇬🇧  I know I know
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
我知道的  🇨🇳🇬🇧  I know
是的,我知道是伦敦  🇨🇳🇬🇧  Yes, I know its London

More translations for Tôi biết đó là nôn mửa

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing