Chinese to Vietnamese

How to say 你是哪地方人 in Vietnamese?

Anh từ đâu đến

More translations for 你是哪地方人

你是哪个地方的人  🇨🇳🇬🇧  Where are you from
你是哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你是在哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你是去哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
刚才你指的地方是哪  🇨🇳🇬🇧  Where did you point just now
请问你是去哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you going, please
这个地方是哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is this place
你将去哪些地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
请问你是什么地方人  🇨🇳🇬🇧  Where are you, please
你是中国什么地方人  🇨🇳🇬🇧  Youre somewhere in China
你好,你是要去哪个地方呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
我是说你还哪地方结实  🇨🇳🇬🇧  I mean, where else are you strong
在哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where is it
哪里有地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place
哪个地方没  🇨🇳🇬🇧  Where isnt it
接下来是哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Whats next
你是哪里人?你是哪国人  🇨🇳🇬🇧  Where are you from? What country are you from
你是哪人  🇨🇳🇬🇧  Who are you
你要按哪个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to press
你家乡是在泰国哪个地方  🇨🇳🇬🇧  What place is your hometown in Thailand

More translations for Anh từ đâu đến

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you