Chinese to Vietnamese

How to say 我今天在这里不回去了 in Vietnamese?

Hôm nay tôi sẽ không quay lại đây

More translations for 我今天在这里不回去了

我今天不回去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going back today
你不在这里,我就回去了  🇨🇳🇬🇧  If youre not here, Ill go back
我们今天要回去了  🇨🇳🇬🇧  Were going back today
我今天不在店里  🇨🇳🇬🇧  Im not in the store today
今天不去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going today
今天去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today
今天晚上我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here tonight
这两天你在吗,我今天过不去  🇨🇳🇬🇧  Are you here these two days, I cant get through today
今天我回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back today
我走回去,这里不远  🇨🇳🇬🇧  Im walking back, its not far from here
我今天晚上可能会不回去了  🇨🇳🇬🇧  I probably wont be back tonight
你今天你今天去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today
我今天不去  🇨🇳🇬🇧  I wont go today
我今天没回城里  🇨🇳🇬🇧  Im not back in town today
我在这里过,不回家  🇨🇳🇬🇧  Ive been here, Im not going home
今天我不去上班了  🇨🇳🇬🇧  Im not going to work today
今天我有事,我去不了了  🇨🇳🇬🇧  Im done today
今天你去了哪里  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today
你今天去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did you go today
今天来不及了,今天晚上我一定要赶回去  🇨🇳🇬🇧  Its too late today, I must rush back tonight

More translations for Hôm nay tôi sẽ không quay lại đây

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always