Chinese to Vietnamese

How to say 不能说过不能光说OK到底是行还是不行 in Vietnamese?

Không thể nói không chỉ nói OK là OK hay không

More translations for 不能说过不能光说OK到底是行还是不行

是不能说的  🇨🇳🇬🇧  I cant say it
还是不行  🇨🇳🇬🇧  Still not
是不是说不能带到外地去  🇨🇳🇬🇧  Does that mean you cant take it out of the country
那就是不能说  🇨🇳🇬🇧  Thats not to say
我说不行  🇭🇰🇬🇧  I said no
不是不行  🇨🇳🇬🇧  No, its not
还是不行呢  🇨🇳🇬🇧  Still not
我不能说  🇨🇳🇬🇧  I cant say
不能说话  🇨🇳🇬🇧  I cant talk
你不能说  🇨🇳🇬🇧  You cant say
对你来说不行,是吗  🇨🇳🇬🇧  Not for you, is it
能不能说中文  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese
不要说自己不行  🇨🇳🇬🇧  Dont say you cant
能不能不要不和我说话  🇨🇳🇬🇧  Cant you not talk to me
我刚才问他了,我说能不能花钱刷卡?他说不行  🇨🇳🇬🇧  I just asked him, i said, can I pay for a card? He said no
我想跟你说并不是它不行  🇨🇳🇬🇧  Im trying to tell you its not that it cant
到底约还是不约  🇨🇳🇬🇧  Whether or not
能陪我睡行不行啊  🇨🇳🇬🇧  Can you sleep with me
我不能带走行李是吗  🇨🇳🇬🇧  I cant take my luggage with me, can I
你不能说话  🇨🇳🇬🇧  You cant talk

More translations for Không thể nói không chỉ nói OK là OK hay không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
可以可以  🇨🇳🇬🇧  Ok Ok
OK OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
能否OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK