他太可怜了 🇨🇳 | 🇬🇧 He is so poor | ⏯ |
可能他们太害怕我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe theyre too scared of me | ⏯ |
可能性太小了 🇨🇳 | 🇬🇧 The odds are too small | ⏯ |
不用看,你比她好看多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look, you look better than she is | ⏯ |
不能看你,怕太喜欢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant look at you, afraid to like you too much | ⏯ |
太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too much | ⏯ |
太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Too much | ⏯ |
你是太野蛮了,你太用力了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too savage, youre too hard | ⏯ |
他伤害太多人了 🇨🇳 | 🇬🇧 He hurt too many people | ⏯ |
你太可爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so cute | ⏯ |
他们可能睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 They might have slept | ⏯ |
你太能讲价了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too much of a bargain | ⏯ |
太可惜了,我离你太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pity, Im too far away from you | ⏯ |
他太小了看不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes too young to tell | ⏯ |
可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了 🇨🇳 | 🇬🇧 可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了 | ⏯ |
209了吗?他就可以用了 🇨🇳 | 🇬🇧 209? He can use it | ⏯ |
好友太多了你 🇨🇳 | 🇬🇧 There are too many friends for you | ⏯ |
他太酷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes so cool | ⏯ |
他太帥了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes too scared | ⏯ |
水太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres too much water | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |