我还躺在被窝里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still lying in the bed | ⏯ |
被窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bed | ⏯ |
被窝好暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 Its warm | ⏯ |
被窝躺着挺舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its comfortable to lie in the bed | ⏯ |
叠被窝 🇨🇳 | 🇬🇧 stacked bedding | ⏯ |
被窝真的好暖 🇨🇳 | 🇬🇧 The bed is really warm | ⏯ |
你好啊,还是 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you, or are you | ⏯ |
好冷啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so cold | ⏯ |
好冷啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so cold | ⏯ |
这里太冷了,你将就着穿吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold here, youll wear it | ⏯ |
在家暖被窝里看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Reading in a warm bed at home | ⏯ |
你们那里还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all right | ⏯ |
天好冷啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold | ⏯ |
你冷不冷啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold or not | ⏯ |
这里太冷了,你暂时先穿着吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold here, lets wear it for the time being | ⏯ |
我抱着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im holding you | ⏯ |
你还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You okay | ⏯ |
你还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you OK | ⏯ |
抱着 🇨🇳 | 🇬🇧 holding it | ⏯ |
你好,这里是哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this place | ⏯ |
quilt 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
patchwork quilt 🇨🇳 | 🇬🇧 patchwork quiltwork | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
被子 🇨🇳 | 🇬🇧 quilt | ⏯ |
棉被 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
单人的被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Single quilt | ⏯ |
叠被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Fold quilt | ⏯ |
被套 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt cover | ⏯ |
盖被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover quilt | ⏯ |
薄的被子 🇨🇳 | 🇬🇧 thin quilt | ⏯ |
被罩 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt cover | ⏯ |
便组 🇭🇰 | 🇬🇧 The quilt | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
被子我已经买了,只是买被套 🇨🇳 | 🇬🇧 quilt Ive bought, just buy quilt set | ⏯ |