那就赶在五号前做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then its done before the fifth | ⏯ |
点就要赶走的 🇨🇳 | 🇬🇧 The point is about to be driven away | ⏯ |
要不我们就继续赶路,赶到民乐住到民乐吧 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont have to continue our journey, rush to folk music to folk music bar | ⏯ |
赶快睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed | ⏯ |
你就赶快来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming | ⏯ |
要求他们提前赶货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask them to catch the goods ahead of time | ⏯ |
赶货 🇨🇳 | 🇬🇧 Catch the goods | ⏯ |
赶紧睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep | ⏯ |
赶快睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep | ⏯ |
赶上他 🇨🇳 | 🇬🇧 catch up with him | ⏯ |
你赶快睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed | ⏯ |
明天早上六点半我们就要赶回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be back at six thirty tomorrow morning | ⏯ |
我现在就要去,不然赶不上飞机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go now, or I wont be able to catch the plane | ⏯ |
我们回来了,赶快做饭,马上就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back, cook, well be right there | ⏯ |
聊一天了,赶紧做点其他事吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk all day, hurry up and do something else | ⏯ |
赶快赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets hurry up | ⏯ |
赶紧睡觉吧,明天还要上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed, go to school tomorrow | ⏯ |
赶快,否则我们要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up, or well be late | ⏯ |
我要赶紧走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving | ⏯ |
演绎赶快睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Deduction quickly to sleep | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |