Chinese to Vietnamese

How to say 春节回家吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn về nhà cho Lễ hội mùa xuân

More translations for 春节回家吗

春节要回家吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go home for the Spring Festival
你们春节有回家吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go home for the Spring Festival
春节就不回家了  🇨🇳🇬🇧  I wont go home for the Spring Festival
买票回家过春节  🇨🇳🇬🇧  Buy tickets to go home for the Spring Festival
回去过春节  🇨🇳🇬🇧  Going back to the Spring Festival
我妈叫我回家过春节  🇨🇳🇬🇧  My mother told me to go home for the Spring Festival
春节前吗  🇨🇳🇬🇧  Before the Spring Festival
我每年只回家一次,春节  🇨🇳🇬🇧  I only go home once a year, Spring Festival
我春节后回去  🇨🇳🇬🇧  Ill go back after the Spring Festival
春节  🇨🇳🇬🇧  the Spring Festival
春节  🇨🇳🇬🇧  Spring festival
春节  🇭🇰🇬🇧  Spring festival
春节放假吗  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival holiday
你们国家有春节假期吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a Spring Festival holiday in your country
祝大家春节快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish you all a happy Spring Festival
提前祝大家春节  🇨🇳🇬🇧  I wish you all the Spring Festival in advance
大家都喜欢春节  🇨🇳🇬🇧  Everyone likes the Spring Festival
你们圣诞节回家吗  🇨🇳🇬🇧  Do you all come home for Christmas
你圣诞节要回家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home for Christmas
春节是全家团聚的节日  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival is a family reunion festival

More translations for Bạn có muốn về nhà cho Lễ hội mùa xuân

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di