Chinese to Vietnamese

How to say 有信心吗 in Vietnamese?

Bạn có tự tin không

More translations for 有信心吗

你有信心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you confident
有信心的  🇨🇳🇬🇧  confident
你有信心嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you have faith
我没有信心  🇨🇳🇬🇧  I have no confidence
信心  🇨🇳🇬🇧  Confidence
我对你有信心  🇨🇳🇬🇧  I have faith in you
我没有自信心  🇨🇳🇬🇧  I dont have self-confidence
感到更有信心  🇨🇳🇬🇧  Feel more confident
让我更有信心  🇨🇳🇬🇧  Makes me more confident
有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have weChat
有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have wechat
信有错吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything wrong with the letter
自信心  🇨🇳🇬🇧  Confidence
我们有信心获胜  🇨🇳🇬🇧  We are confident of winning
我有一点点信心  🇨🇳🇬🇧  I have a little confidence
有表达的自信心  🇨🇳🇬🇧  Expressed self-confidence
爱心关心信心,责任心  🇨🇳🇬🇧  Love cares about confidence and responsibility
关心,爱心,信心,责任心  🇨🇳🇬🇧  Care, love, confidence, sense of responsibility
你有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a WeChat
你有微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have WeChat

More translations for Bạn có tự tin không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out