Chinese to Vietnamese

How to say 你还有一个多月就可以到我身边来了! in Vietnamese?

Bạn có hơn một tháng để đến với tôi

More translations for 你还有一个多月就可以到我身边来了!

还有很多个一月  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot more January
还有很多个一个月  🇨🇳🇬🇧  Theres a month a month to come
还有多久可以到  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to be there
还有8个月了,可以来中国工作  🇨🇳🇬🇧  There are eight months left to work in China
我们还有多久可以到  🇨🇳🇬🇧  How long before we get there
感谢你来到我身边  🇨🇳🇬🇧  Thank you for coming to me
等你来了就可以看到了  🇨🇳🇬🇧  You can see it when you come
下个月来新女孩,你就可以走了  🇨🇳🇬🇧  Come new girl next month, you can go
还有更多的一个月  🇨🇳🇬🇧  Theres more for a month
差不多还有一个月  🇨🇳🇬🇧  Theres almost a month left
你跟他说我这边还有发票就可以了  🇨🇳🇬🇧  You tell him Theres an invoice on my side
这边师傅就到了,差不多到了,还有两分钟就到了  🇨🇳🇬🇧  This time the master is here, almost, and two minutes
我还有两个站就到了  🇨🇳🇬🇧  Ive got two more stations
到你身边可能就有人被欺凌着  🇨🇳🇬🇧  There may be someone around you who is being bullied
一年前,还三天就可以看到你了  🇨🇳🇬🇧  A year ago, I could see you in three days
你一月有假期可以来找我的  🇨🇳🇬🇧  You have a holiday in January to come to me
还有两个小时就可以抱着你了  🇨🇳🇬🇧  Well have two hours to hold you
你去旅行有一个多月了  🇨🇳🇬🇧  You have been traveling for more than a month
请问你还有多久可以过来  🇨🇳🇬🇧  How long can you come here, please
那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏  🇨🇳🇬🇧  那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏

More translations for Bạn có hơn một tháng để đến với tôi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks