还有很多个一月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot more January | ⏯ |
还有很多个一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a month a month to come | ⏯ |
还有多久可以到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be there | ⏯ |
还有8个月了,可以来中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 There are eight months left to work in China | ⏯ |
我们还有多久可以到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long before we get there | ⏯ |
感谢你来到我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for coming to me | ⏯ |
等你来了就可以看到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see it when you come | ⏯ |
下个月来新女孩,你就可以走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come new girl next month, you can go | ⏯ |
还有更多的一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres more for a month | ⏯ |
差不多还有一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres almost a month left | ⏯ |
你跟他说我这边还有发票就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell him Theres an invoice on my side | ⏯ |
这边师傅就到了,差不多到了,还有两分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 This time the master is here, almost, and two minutes | ⏯ |
我还有两个站就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got two more stations | ⏯ |
到你身边可能就有人被欺凌着 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be someone around you who is being bullied | ⏯ |
一年前,还三天就可以看到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 A year ago, I could see you in three days | ⏯ |
你一月有假期可以来找我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a holiday in January to come to me | ⏯ |
还有两个小时就可以抱着你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have two hours to hold you | ⏯ |
你去旅行有一个多月了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have been traveling for more than a month | ⏯ |
请问你还有多久可以过来 🇨🇳 | 🇬🇧 How long can you come here, please | ⏯ |
那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 那你有很多动物。还可以摘。水果吃还有蔬菜吃。这里还有茶,我们还可以学做饭,还可以玩游戏 | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |