我有点事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
我有很多事情想跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot to tell you | ⏯ |
我有些重要的事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something important to tell you | ⏯ |
你跟他们说我的事情了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you tell them about me | ⏯ |
我有件事情要跟你们说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
我想了解你的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know about you | ⏯ |
你出来一下,我有事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out and I have something to tell you | ⏯ |
你今天要跟园长把回国的事情说好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to talk to the director of the garden today about coming home | ⏯ |
我还要跟你说一件事关于你出车祸的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to tell you one more thing about your car accident | ⏯ |
我有些重要的事要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something important to tell you | ⏯ |
我有事情要对你们说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to say to you | ⏯ |
等你回来我想跟你说件事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to tell you something when you come back | ⏯ |
我要跟你商量一件事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to discuss something with you | ⏯ |
你有什么事情可以跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 You have something to tell me | ⏯ |
我想再跟你确认一件事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to confirm one more thing with you | ⏯ |
有什么事情你就跟我的助理说 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll talk to my assistant if theres anything you can do | ⏯ |
我想跟你说个事,请保密 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to tell you something, please keep it a secret | ⏯ |
我不懂任何事情,你自己要想想好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anything | ⏯ |
你想要睡觉了,跟我说一声 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go to bed, tell me | ⏯ |
我想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |