Chinese to Vietnamese

How to say 那个夜市 in Vietnamese?

Chợ đêm đó

More translations for 那个夜市

夜市  🇨🇳🇬🇧  Night
那曹达火车夜市  🇨🇳🇬🇧  Thats the night market for the Caoda train
那个城市  🇨🇳🇬🇧  That city
去夜市  🇨🇳🇬🇧  To the night market
去夜市  🇨🇳🇬🇧  Go to the night market
逛夜市  🇨🇳🇬🇧  Night market
夜市场  🇨🇳🇬🇧  Night Market
上夜班那个  🇨🇳🇬🇧  The one on the night shift
青蛙夜市  🇨🇳🇬🇧  Frog Night Market
芭东夜市  🇨🇳🇬🇧  Patong OTOP Shopping Paradise
帕逢夜市  🇨🇳🇬🇧  Pa-Night Market
帕蓬夜市  🇨🇳🇬🇧  Patpong Night Market
考山夜市  🇨🇳🇬🇧  Kaoshan Night Market
華欣夜市  🇨🇳🇬🇧  Hua Hin Night Market
火车夜市  🇨🇳🇬🇧  Train Night Market
渔村夜市  🇨🇳🇬🇧  Fishing Village Night Market
清迈夜市  🇨🇳🇬🇧  Night Bazzar
拉碴夜市  🇨🇳🇬🇧  La Night Market
清莱夜市  🇭🇰🇬🇧  Qinglai Night Market
我们要去那个芒果街,海鲜夜市  🇨🇳🇬🇧  Were going to that Mango Street, Seafood Night Market

More translations for Chợ đêm đó

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you