希望我考试顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope my exam goes well | ⏯ |
希望一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope everything goes well | ⏯ |
希望你一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Hope everything goes well with you | ⏯ |
我希望你一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best | ⏯ |
希望您一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you all goes well | ⏯ |
希望你那边一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope everything goes well on your side | ⏯ |
希望期末考试可以顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the final exam will go well | ⏯ |
希望你一切顺利身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you all go well and be healthy | ⏯ |
我也是。希望能一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Me too. I hope everything goes well | ⏯ |
嘿嘿希望一切顺利,你也一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, hey, I wish everything was going well, and so did you | ⏯ |
希望你在新的一年里一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope everything goes well in the new year | ⏯ |
祝你们一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best | ⏯ |
一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings going well | ⏯ |
希望你来年生意兴隆,一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope your business is booming in the coming year | ⏯ |
希望旅途顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the journey goes well | ⏯ |
祝你一切顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you all the best | ⏯ |
考试已顺利[得意] 🇨🇳 | 🇬🇧 The exam has gone well | ⏯ |
一切顺利吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All goes well | ⏯ |
你呢?一切顺利吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you? Is everything going well | ⏯ |
我希望通过考试 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to pass the exam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Nhiéu nguröi thi khöng 🇨🇳 | 🇬🇧 Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Her elder brother enjoys fix thi 🇨🇳 | 🇬🇧 Herelder brother enjoys fix thi | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •.NGXOK 🇨🇳 | 🇬🇧 SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •. NGXOK | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |