Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 blast | ⏯ |
爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 Explosion | ⏯ |
爆炸图 🇨🇳 | 🇬🇧 Explosion map | ⏯ |
爆炸的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 The sound of an explosion | ⏯ |
爆炸的鲸鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 exploding the whale | ⏯ |
莫言的爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 Mo Yans Explosion | ⏯ |
定时炸弹爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 Time bomb explodes | ⏯ |
心态爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 Mentality explodes | ⏯ |
气球爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 Balloon explosion | ⏯ |
بىر ئىشى ug | 🇬🇧 一件事 | ⏯ |
你好,想问一件事 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to ask you something | ⏯ |
那个定时炸弹爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 That time bomb exploded | ⏯ |
我的手臂上是你爆炸的 🇨🇳 | 🇬🇧 You exploded on my arm | ⏯ |
想和你说件事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you about something | ⏯ |
无聊到爆炸了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring to the explosion | ⏯ |
我想和你商量一件事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to discuss something with you | ⏯ |
想再看一件事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to see one more thing | ⏯ |
想通了一件事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive figured out one thing | ⏯ |
这个东西就好比炸药,一碰就爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing is like an explosive, it explodes at a touch | ⏯ |
水果酸奶大爆炸 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit Yogurt Big Bang | ⏯ |