Chinese to Vietnamese

How to say 不要为你妹妹买一个圣诞的礼物 in Vietnamese?

Không mua một quà Giáng sinh cho em gái của bạn

More translations for 不要为你妹妹买一个圣诞的礼物

表妹的礼物  🇨🇳🇬🇧  Cousins gift
我想给你买一个圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  I want to buy you a Christmas present
我的妹妹祝你圣诞节快乐  🇨🇳🇬🇧  My sister wishes you a Merry Christmas
妹妹,不要  🇨🇳🇬🇧  Sister, dont
圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  Christmas gifts
圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  Christmas presents
送一个圣诞礼物给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a Christmas present
你的妹妹不是我的妹妹嘛  🇨🇳🇬🇧  Isnt your sister my sister
再来一个妹妹按摩漂亮的妹妹,不要嫂子  🇨🇳🇬🇧  Another sister massage son, not a sister
你想不想要圣诞礼物啊  🇨🇳🇬🇧  Do you want a Christmas present
我的圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  My Christmas present
想要圣诞礼物吗  🇨🇳🇬🇧  Want a Christmas present
为圣诞节准备礼物  🇨🇳🇬🇧  Prepare a present for Christmas
圣诞节礼物  🇨🇳🇬🇧  Christmas Gifts
圣诞节礼物  🇨🇳🇬🇧  Christmas gifts
送圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  Christmas presents
圣诞礼物呢  🇨🇳🇬🇧  What about the Christmas present
希望送你和妹妹的礼物你们会喜欢  🇨🇳🇬🇧  I hope you and your sisters gifts youll love
谢谢你的圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your Christmas present
给你的圣诞节礼物  🇨🇳🇬🇧  Heres a Christmas present for you

More translations for Không mua một quà Giáng sinh cho em gái của bạn

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight