我有两个家人在我家 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two family members in my house | ⏯ |
你家里有没有人在你家里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Does anyone in your family play in your house | ⏯ |
你们家在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
我家里有两套 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two in my house | ⏯ |
你家你家离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is your home from here | ⏯ |
你在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at home | ⏯ |
我们在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were at home | ⏯ |
我有两个家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two family members | ⏯ |
我们从这里回家要两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to get home from here in two hours | ⏯ |
你家你家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your family live | ⏯ |
在这个家里有几间你的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of your houses are there in this house | ⏯ |
你一个人在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 You are at home alone | ⏯ |
你们国家有吃这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your country eat this | ⏯ |
他们家在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Their family works here | ⏯ |
你在家里没有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have it at home | ⏯ |
你家里有这种吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this in your house | ⏯ |
你家里有几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people are there in your family | ⏯ |
两个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 two countries | ⏯ |
两个家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Two families | ⏯ |
你家住在哪里?你家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your family live? Where does your family live | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |