Chinese to Vietnamese

How to say 我走失了,公安局在哪儿 in Vietnamese?

Tôi bị lạc, Cục an ninh công cộng đâu

More translations for 我走失了,公安局在哪儿

我在公安局工作  🇨🇳🇬🇧  I work in the Public Security Bureau
安检在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Wheres the security
送你去公安局  🇨🇳🇬🇧  Send you to the Public Security Bureau
宜昌市公安局  🇨🇳🇬🇧  Yichang Public Security Bureau
邮局在哪儿?在医院旁边  🇨🇳🇬🇧  Where is the post office? Next to the hospital
找到了她走失的儿子  🇨🇳🇬🇧  Found her lost son
昨天我去公安局办理了护照  🇨🇳🇬🇧  I went to the public security bureau yesterday to get my passport
请问在哪儿安检  🇨🇳🇬🇧  Wheres the security check
那个公司在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Wheres that company
我在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where am I
郭倩公安局王秀才  🇨🇳🇬🇧  Wang Xiucai of Guo Wei Public Security Bureau
在哪儿呢?在哪儿呢?在哪儿接  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where is it? Where can I pick it up
你在哪儿?你在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
警察局在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the police station
我走了,哪天在见吧  🇨🇳🇬🇧  Im gone, see you someday
在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is it
美国公交车在哪儿坐  🇨🇳🇬🇧  Where do American buses take
在哪安检  🇨🇳🇬🇧  Wheres the security
我能站在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where can I stand
现在在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is it now

More translations for Tôi bị lạc, Cục an ninh công cộng đâu

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
quang ninh  🇻🇳🇬🇧  Quang Ninh
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
an  🇨🇳🇬🇧  An
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH  🇨🇳🇬🇧  sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH
An athlete  🇨🇳🇬🇧  An athlete
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์  🇹🇭🇬🇧  An analyst An analyst