3000,下次再找你 🇨🇳 | 🇬🇧 3000, ill find you next time | ⏯ |
下次再来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to you next time | ⏯ |
下次再找你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have sex with you next time | ⏯ |
下次再找你,给你3000 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you next time, Ill give you 3000 | ⏯ |
下次在来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Im looking for you | ⏯ |
下次去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Ill go and play with you | ⏯ |
下次我再带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you next time | ⏯ |
下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk again next time | ⏯ |
下次再会 🇨🇳 | 🇬🇧 See you later | ⏯ |
下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next time | ⏯ |
下次再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk next time | ⏯ |
下次再聚 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet again next time | ⏯ |
下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time | ⏯ |
那我下次去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill find you next time | ⏯ |
下次我再带你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Ill take you to eat | ⏯ |
下次找机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time im looking for a chance | ⏯ |
下次再玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Play again next time | ⏯ |
OK下次去找你喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 OK next time to find you for a drink | ⏯ |
下次有机会去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I get a chance to find you | ⏯ |
不客气,下次再去广州找你们玩哦 🇨🇳 | 🇬🇧 No, next time to Guangzhou to play with you Oh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |