邮局怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the post office | ⏯ |
警察局怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do the police get there | ⏯ |
中央邮局怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the Central Post Office | ⏯ |
公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the park | ⏯ |
送你去公安局 🇨🇳 | 🇬🇧 Send you to the Public Security Bureau | ⏯ |
宜昌市公安局 🇨🇳 | 🇬🇧 Yichang Public Security Bureau | ⏯ |
去公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the park | ⏯ |
公司站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the company station | ⏯ |
湄公河怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to the Mekong River | ⏯ |
问,公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Q, how do I get to the park | ⏯ |
最近的警察局怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the nearest police station | ⏯ |
我在公安局工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in the Public Security Bureau | ⏯ |
打个大哥那天安门怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to get to Tiananmen, big brother | ⏯ |
请问公园怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the park | ⏯ |
米拉公寓怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Miras apartment | ⏯ |
大连银行怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can Dalian Bank get there | ⏯ |
你说今天怎么安排行程?怎么安排 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you say youre going to arrange your trip today? How do you arrange it | ⏯ |
郭倩公安局王秀才 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Xiucai of Guo Wei Public Security Bureau | ⏯ |
请问天安门怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to Tiananmen | ⏯ |
安静的地方,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Quiet place, how do I get there | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
an 🇨🇳 | 🇬🇧 An | ⏯ |
An athlete 🇨🇳 | 🇬🇧 An athlete | ⏯ |
An k 🇨🇳 | 🇬🇧 An k | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์ 🇹🇭 | 🇬🇧 An analyst An analyst | ⏯ |
安 🇨🇳 | 🇬🇧 An | ⏯ |
安 🇭🇰 | 🇬🇧 An | ⏯ |