他们现在在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 They are in Beijing now | ⏯ |
现在可以用指纹和密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Fingerprints and passwords can now be used | ⏯ |
干嘛?我现在在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on? Im in Beijing now | ⏯ |
我在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Beijing | ⏯ |
我以为你在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you were in Beijing | ⏯ |
密码密码 🇭🇰 | 🇬🇧 Password | ⏯ |
你可以更改密码 🇨🇳 | 🇬🇧 You can change your password | ⏯ |
我在北京吃北京烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat Beijing roast duck in Beijing | ⏯ |
我们现在出发去北京南站 🇨🇳 | 🇬🇧 We are leaving for Beijing South Station now | ⏯ |
你可以在北京穿棉袄 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wear cotton wool in Beijing | ⏯ |
我现在可能要借一些钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I might have to borrow some money now | ⏯ |
你现在是在北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Beijing now | ⏯ |
现在是北京时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Beijing time | ⏯ |
人在北京,我们要去北京站车了 🇨🇳 | 🇬🇧 People are in Beijing, we are going to Beijing station bus | ⏯ |
我们去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Beijing | ⏯ |
我在北京呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Beijing | ⏯ |
我住在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Beijing | ⏯ |
我现在要去北京旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on a trip to Beijing now | ⏯ |
可以寄到北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send it to Beijing | ⏯ |
我们在北京,欢迎您 🇨🇳 | 🇬🇧 We are in Beijing and welcome you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |