Vietnamese to Chinese

How to say Nhà anh đã chặt mía in Chinese?

你砍了刀蔗吗

More translations for Nhà anh đã chặt mía

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why

More translations for 你砍了刀蔗吗

把砍刀  🇨🇳🇬🇧  Put the machete
这个是砍刀  🇨🇳🇬🇧  This is a machete
我用刀砍各种肉  🇨🇳🇬🇧  I cut all kinds of meat with a knife
甘蔗  🇨🇳🇬🇧  Sugar Cane
甘蔗汁  🇨🇳🇬🇧  Sugar cane juice
你有剪刀吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have scissors
你需要刀吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a knife
开过刀了是吗  🇨🇳🇬🇧  Youve opened a knife, havent you
他老婆有神经病么?起刀来把他砍了  🇨🇳🇬🇧  Does his wife have a nervous disease? The knife came to cut him off
劈砍  🇨🇳🇬🇧  Chop
砍人  🇨🇳🇬🇧  Cut people
砍倒  🇨🇳🇬🇧  Cut down
砍价  🇨🇳🇬🇧  Bargain
砍碎  🇨🇳🇬🇧  Chop
玩刀了  🇨🇳🇬🇧  Play with the knife
不砍树  🇨🇳🇬🇧  Dont cut down trees
有剪刀吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have scissors
有刀叉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a knife and fork
有刀子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a knife
把刀扔了  🇨🇳🇬🇧  Throw the knife away