Chinese to Vietnamese

How to say 那你呢 in Vietnamese?

Bạn thì sao

More translations for 那你呢

那你呢  🇨🇳🇬🇧  What about you
那你们那你们呢  🇨🇳🇬🇧  What about you guys
你呢?在那里  🇨🇳🇬🇧  What about you? Over there
那你妹妹呢  🇨🇳🇬🇧  What about your sister
你给那干啥呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing with that
那你的父亲呢  🇨🇳🇬🇧  What about your father
那你就不行呢  🇨🇳🇬🇧  Then you cant
那你做什么呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you do
那我呢  🇨🇳🇬🇧  What about me
那个呢  🇨🇳🇬🇧  What about that
那你喜欢什么呢  🇨🇳🇬🇧  So what do you like
那你的孩子们呢  🇨🇳🇬🇧  What about your children
你那个翻译器呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your translator
那你打算爱谁呢  🇨🇳🇬🇧  So who are you going to love
那你怎么不睡呢  🇨🇳🇬🇧  Then why dont you sleep
那你打一下钱呢  🇨🇳🇬🇧  What about the money
你在那里上班呢  🇨🇳🇬🇧  You work there
那我们呢  🇨🇳🇬🇧  What about us
那手机呢  🇨🇳🇬🇧  What about the phone
那一天呢  🇨🇳🇬🇧  What about that day

More translations for Bạn thì sao

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020