你想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ |
你暑假想要来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to come to me to play during the summer vacation | ⏯ |
你是想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever want to come to me to play | ⏯ |
想找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find you | ⏯ |
为什么想找我们玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want to play with us | ⏯ |
想玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to play | ⏯ |
有空找你玩去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to play with you | ⏯ |
下次去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Ill go and play with you | ⏯ |
以后去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play with you later | ⏯ |
你几点下班?下班后想不想来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get off work? Do you want to come to me after work to play | ⏯ |
你想玩什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to play | ⏯ |
你想要玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play | ⏯ |
我想去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find you | ⏯ |
你想找哪位 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for | ⏯ |
来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with me | ⏯ |
找我玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with me | ⏯ |
过几天去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a few days | ⏯ |
你要来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me to play | ⏯ |
我想找一个好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a fun place | ⏯ |
你不出外找个小姐玩玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you go out and find a lady to play with | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |