English to Vietnamese

How to say Fellow townsman in Vietnamese?

Đồng bào

More translations for Fellow townsman

fellow  🇬🇧🇨🇳  老乡
Fellow  🇬🇧🇨🇳  研究员
Fellow  🇬🇧🇯🇵  仲間
Fellow Sierra  🇬🇧🇨🇳  塞拉利昂同胞们
fellow student  🇬🇧🇨🇳  同学
fellow man  🇬🇧🇨🇳  老乡
fellow me  🇬🇧🇨🇳  老乡
heartless fellow  🇬🇧🇨🇳  没心没肺的家伙
Class fellow  🇬🇧🇨🇳  班的家伙
Dear fellow students  🇬🇧🇨🇳  亲爱的同学们
Their fellow students  🇬🇧🇨🇳  他们的同学
Circle of fellow man  🇬🇧🇨🇳  圈子的人
Fellow camp, play the  🇬🇧🇨🇳  同伴营,玩
There are fellow students  🇬🇧🇨🇳  有同学
My fellow master LA  🇬🇧🇨🇳  我的老爷
Hello, ever tell some fellow  🇬🇧🇨🇳  你好,告诉过某个家伙
Hannah is my fellow soldier  🇬🇧🇨🇳  汉娜是我的士兵
To my fellow, its, the raider  🇬🇧🇨🇳  对我的家伙来说,是突袭机
Fellow and down to a river  🇬🇧🇨🇳  老乡和下河

More translations for Đồng bào

祝考试的同胞都心想事成  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn học sinh đồng bào của tôi trong kỳ thi tất cả các tốt nhất
我有没有艺术细胞  🇨🇳🇻🇳  Tôi có các tế bào nghệ thuật
局  🇨🇳🇻🇳  Hội đồng
东兴  🇨🇳🇻🇳  Đồng Hưng
制服  🇨🇳🇻🇳  Đồng phục
七万越南盾  🇨🇳🇻🇳  70.000 đồng
十万越南盾  🇨🇳🇻🇳  100.000 đồng
一万越南盾  🇨🇳🇻🇳  10000 đồng
2000万越南盾  🇨🇳🇻🇳  20.000.000 đồng
25万越南盾  🇨🇳🇻🇳  250.000 đồng
40万越南盾  🇨🇳🇻🇳  400.000 đồng
合同  🇨🇳🇻🇳  Hợp đồng
这有没有那个去角质脚趾的那个服务  🇨🇳🇻🇳  Có dịch vụ tẩy tế bào chết toe
打卡打卡打卡下班  🇨🇳🇻🇳  Đồng hồ ra ngoài đồng hồ ra ngoài
什么硬币  🇨🇳🇻🇳  Đồng xu nào
越南盾  🇨🇳🇻🇳  Đồng Việt Nam
下班打卡  🇨🇳🇻🇳  Đồng hồ-out
七万越南盾一斤  🇨🇳🇻🇳  70.000 đồng bảng
越南盾兑换  🇨🇳🇻🇳  Đồng Việt Nam