Chinese to Vietnamese

How to say 我介绍我自己给你[大笑] in Vietnamese?

Tôi giới thiệu bản thân mình cho bạn...............

More translations for 我介绍我自己给你[大笑]

介绍我自己  🇨🇳🇬🇧  Introduce myself
你介绍自己  🇨🇳🇬🇧  You introduce yourself
介绍你自己  🇨🇳🇬🇧  Introduce yourself
介绍自己  🇨🇳🇬🇧  Self-introduction
我要介绍我自己  🇨🇳🇬🇧  Id like to introduce myself
向你介绍我自己吗  🇨🇳🇬🇧  Can You introduce myself to you
我给大家做做自我介绍  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce myself to you
自我介绍  🇨🇳🇬🇧  Introduce yourself
自我介绍  🇨🇳🇬🇧  Self introduction
介绍一下你自己  🇨🇳🇬🇧  Introduce yourself
学习介绍自己  🇨🇳🇬🇧  Learn to introduce yourself
介绍一下自己  🇨🇳🇬🇧  Introduce yourself
先给你做个自我介绍  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce yourself first
自我介绍书  🇨🇳🇬🇧  Self-introduction book
那我就介绍一下自己  🇨🇳🇬🇧  Then Ill introduce myself
自己介绍我叫廖友琼  🇨🇳🇬🇧  I introduced myself to my name liao Youqiong
我来向你们介绍一下我自己  🇨🇳🇬🇧  Let me introduce myself to you
你还没有介绍你自己  🇨🇳🇬🇧  You havent introduced yourself yet
我介绍我自己的兴趣爱好  🇨🇳🇬🇧  I introduce my own hobbies
我想通过介绍我自己开始  🇨🇳🇬🇧  I want to start by introducing myself

More translations for Tôi giới thiệu bản thân mình cho bạn...............

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu