美女啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
你好啊美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beautiful | ⏯ |
美女美女你是哪位啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you, beautiful | ⏯ |
美女叫2个 🇨🇳 | 🇬🇧 The beautys two | ⏯ |
美女你叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name, beauty | ⏯ |
美女美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful beauty | ⏯ |
美女美女我很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful beauty I love you very much | ⏯ |
你好,美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful woman | ⏯ |
你好美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beautiful | ⏯ |
美女你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful woman | ⏯ |
你好美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beauty | ⏯ |
你好!美女 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Beauty | ⏯ |
你好,美女! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
你好 美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
叫个美女来,有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a beautiful woman, is there | ⏯ |
你好美啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful | ⏯ |
你好美啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you beautiful | ⏯ |
睡觉了没有啊,美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep not, beautiful | ⏯ |
美女 🇨🇳 | 🇬🇧 beauty | ⏯ |
美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |