咽炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharyngitis | ⏯ |
咽喉发炎 🇨🇳 | 🇬🇧 Inflammation of the throat | ⏯ |
微博 🇨🇳 | 🇬🇧 Weibo | ⏯ |
咽喉发炎,需要配点消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 Throat inflammation, need to be dispensed with anti-inflammatory drugs | ⏯ |
我微博 🇨🇳 | 🇬🇧 I tweeted | ⏯ |
刷微博 🇨🇳 | 🇬🇧 Swipe Weibo | ⏯ |
你看微博 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at the micro-blog | ⏯ |
可以微博 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tweet | ⏯ |
微博只有一款差27 🇨🇳 | 🇬🇧 There is only one bad 27 tweets | ⏯ |
微博@八@,300 CC 🇨🇳 | 🇬🇧 Twitter . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
我在刷微博 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tweeting | ⏯ |
对…有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Right... Its good | ⏯ |
对有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good | ⏯ |
对……有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Right...... Its good | ⏯ |
哽咽 🇨🇳 | 🇬🇧 Choked | ⏯ |
咽喉 🇨🇳 | 🇬🇧 Throat | ⏯ |
好的习惯对身体有好处,也对精神有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Good habits are good for the body and good for your spirit | ⏯ |
我会使用微信、微博、QQ 🇨🇳 | 🇬🇧 I will use WeChat, Weibo, QQ | ⏯ |
最后一条微博 🇨🇳 | 🇬🇧 Last tweet | ⏯ |
火车有很多的好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Trains have a lot of benefits | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |