加工费多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the processing cost | ⏯ |
那你今天最多能增加多少 🇨🇳 | 🇬🇧 So how much more can you add today | ⏯ |
你工作,一天多少錢 🇨🇳 | 🇬🇧 You work, how much a day | ⏯ |
一包多少小袋 🇨🇳 | 🇬🇧 How many pouches a pack | ⏯ |
你能玩多少天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days can you play | ⏯ |
多少时间能这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time can i have here | ⏯ |
你从这里 加了多少女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girls did you add from here | ⏯ |
一盒能吃多少天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days can a box eat | ⏯ |
工具袋工具袋在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the tool bag tool bag | ⏯ |
腰果多少钱一袋 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a bag of cashew svemoney | ⏯ |
在你们那里一天要工作多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time do you have to work in a day | ⏯ |
你是问一个口袋里有多少双吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking how many pairs there are in one pocket | ⏯ |
你这台车要卖多少袋啦 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bags do you have to sell for this car | ⏯ |
加多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Add how much | ⏯ |
这款线一天能包装多少条 🇨🇳 | 🇬🇧 How many strips this line can pack in a day | ⏯ |
你在江门这里工作多少钱一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you work here in Jiangmen for a month | ⏯ |
老板娘加工费多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the bosss mothers processing fee be | ⏯ |
袋子里有多少个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 How many apples are there in the bag | ⏯ |
你工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary | ⏯ |
你这个月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay this month | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |