Vietnamese to Chinese

How to say Anh đều bận rộn in Chinese?

他很忙

More translations for Anh đều bận rộn

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 他很忙

他很忙  🇨🇳🇬🇧  He is very busy
他们很忙  🇨🇳🇬🇧  Theyre busy
他周末很忙  🇨🇳🇬🇧  He is busy on weekends
今天他们很忙  🇨🇳🇬🇧  They are very busy today
很忙  🇨🇳🇬🇧  Very busy
我很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy
你很忙  🇨🇳🇬🇧  Youre busy
在周五的上午,他很忙  🇨🇳🇬🇧  On Friday morning, he was very busy
我爸过去常说他很忙  🇨🇳🇬🇧  My father used to say that he was busy
我很忙的  🇨🇳🇬🇧  Im busy
今天很忙  🇨🇳🇬🇧  Its a busy day
刚才很忙  🇨🇳🇬🇧  Was it busy
今晚很忙  🇨🇳🇬🇧  Its busy tonight
最近很忙  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy lately
现在很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now
周末很忙  🇨🇳🇬🇧  Its a busy weekend
周五很忙  🇨🇳🇬🇧  Its very busy on Friday
我们很忙  🇨🇳🇬🇧  Were busy
今天很忙  🇨🇳🇬🇧  Its very busy today
因为很忙  🇨🇳🇬🇧  Because its busy