Chinese to Vietnamese

How to say 好哇 in Vietnamese?

Đó là đồ sứ

More translations for 好哇

好哇  🇨🇳🇬🇧  Thats a ware
哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇  🇨🇳🇬🇧  Wow, wow, wow, wow, wow, wow, wow, wow, wow
哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇  🇨🇳🇬🇧  Wow, wow, wow, wow, wow, wow
哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇  🇨🇳🇬🇧  Wow, wow, wow, wow, wow
哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇哇  🇨🇳🇬🇧  Wow, wow, wow, wow, wow
哇。好多  🇨🇳🇬🇧  Wow. Better
你好哇  🇨🇳🇬🇧  Hello, wow
哇哇哇哇  🇨🇳🇬🇧  Wow, wow
哇哇哇  🇨🇳🇬🇧  Wow, wow
哇哇  🇨🇳🇬🇧  Wow
哇,你真好  🇨🇳🇬🇧  Wow, thats so nice
你好哇,8888  🇨🇳🇬🇧  Hello wow, 8888
哇,好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Wow, its beautiful
哇。好多呀  🇨🇳🇬🇧  Wow. Thats a lot
哇!好勤勞  🇨🇳🇬🇧  Wow! Good diligence
哇,好逼真  🇨🇳🇬🇧  Wow, its realistic
哇,好多鱼啊  🇨🇳🇬🇧  Wow, a lot of fish
哇,好漂亮啊!  🇨🇳🇬🇧  Wow, thats beautiful
哇真好宝贝  🇨🇳🇬🇧  Wow, thats so good
哇,好多猪猪  🇨🇳🇬🇧  Wow, a lot of pigs

More translations for Đó là đồ sứ

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda