Chinese to Vietnamese

How to say 做快餐要多少钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu chi phí để làm cho thức ăn nhanh

More translations for 做快餐要多少钱

快递要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does the courier cost
你要做多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have to do
做房子要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to make a house
要多少钱钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
早餐多少钱啊  🇨🇳🇬🇧  How much is breakfast
要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
做爱一次要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does sex cost
这一份餐多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this meal
午餐一位多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a lunch
漂浮早餐多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a floating breakfast
晚餐多少钱一位  🇨🇳🇬🇧  How much is dinner
多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
做全身多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for the whole body
给多少钱,做爱  🇨🇳🇬🇧  How much to give, make love
我要和你做爱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do I have to have sex with you
要多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much is it
需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do you need
需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
你要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want
需要,多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it

More translations for Bao nhiêu chi phí để làm cho thức ăn nhanh

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
奇说  🇭🇰🇬🇧  Chi said
苏打志  🇨🇳🇬🇧  Soda Chi
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
太极球  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi ball
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
琪酱,番茄酱  🇨🇳🇬🇧  Chi sauce, ketchup
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok
太极熊  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi Bear
叶思瑩  🇨🇳🇬🇧  Ye Si-chi