One set of the original ones 🇬🇧 | 🇨🇳 一套原装的吗 | ⏯ |
You have to take care of your father 🇬🇧 | 🇨🇳 你必须照顾你的父亲 | ⏯ |
Date and place of your original entry to Canada 🇬🇧 | 🇨🇳 你原入境加拿大的日期和地点 | ⏯ |
Can you send me any pictures of your products 🇬🇧 | 🇨🇳 你能把你的产品图片发给我吗 | ⏯ |
Can I have your mark, ship 🇬🇧 | 🇨🇳 能有你的印記嗎,船 | ⏯ |
Have a set amount of time to study English 🇬🇧 | 🇨🇳 有一套时间学习英语 | ⏯ |
So K 🇬🇧 | 🇨🇳 所以k | ⏯ |
So, k 🇬🇧 | 🇨🇳 所以,K | ⏯ |
have you got the original invoice 🇬🇧 | 🇨🇳 发票原件收到了吗 | ⏯ |
Have you ever eaten Tet in Vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 你在越南吃过泰特吗 | ⏯ |
Then the products I have here are available to you 🇬🇧 | 🇨🇳 然后我这边的产品都可以给你 | ⏯ |
You have to eat less animal products, and more fiber 🇬🇧 | 🇨🇳 你必须少吃动物产品,多吃纤维 | ⏯ |
Who go with you to vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 谁跟你去越南 | ⏯ |
So when you go to study, you have to carry lots of Chinese food with you 🇬🇧 | 🇨🇳 所以你去学习的时候,要随身携带很多中国菜 | ⏯ |
Maybe you have ideas of your own 🇬🇧 | 🇨🇳 也许你有自己的想法 | ⏯ |
You have come to your friends 🇬🇧 | 🇨🇳 你来你的朋友 | ⏯ |
Ship to 🇬🇧 | 🇨🇳 轮船到 | ⏯ |
Your friend in Vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 你在越南的朋友 | ⏯ |
Can you send me your products picture 🇬🇧 | 🇵🇹 Você pode me enviar sua foto de produtos | ⏯ |
Nguyên bộ sản phẩm của mình giá bn vậy bạn, có ship về Việt Nam k 🇻🇳 | 🇨🇳 我们的产品的整个产品,所以你,有船舶约越南K | ⏯ |
Khi nào anh đến việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 当你来到越南 | ⏯ |
Khi nào anh sang việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 当你来到越南 | ⏯ |
Bạn đến Việt Nam bao giờ chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南 | ⏯ |
Thế bao giờ bạn đến Việt Nam gặp tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 所以,你曾经来越南见我 | ⏯ |
các anh làm việc như vậy tôi không có tiền để về Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 你工作,所以我没有钱回到越南 | ⏯ |
Bạn có muốn đến việt nam không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想来越南 | ⏯ |
Bạn den Việt Nam một mình a 🇻🇳 | 🇨🇳 你越南 | ⏯ |
Bạn có trở lại việt Nam không 🇻🇳 | 🇨🇳 你回到越南吗 | ⏯ |
hello how do you come products 🇹🇷 | 🇨🇳 你好,你如何来产品 | ⏯ |
Anh có quay lại Việt Nam không 🇻🇳 | 🇨🇳 你又回到了越南 | ⏯ |
Em mới đến Việt Nam à 🇻🇳 | 🇨🇳 你越南的 | ⏯ |
Bạn đến Việt Nam chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你要越南 | ⏯ |
So you must be having a coat 🇬🇧 | 🇨🇳 所以你一定有件外套 | ⏯ |
Bạn đến Việt Nam lâu chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南很久了 | ⏯ |
Bạn có đến Việt Nam gặp tôi không 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南见我吗 | ⏯ |
Bao nhiêu ngày thì bạn ra Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南多少天 | ⏯ |
How many time you come to vietnam 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南多少次 | ⏯ |
So K 🇬🇧 | 🇨🇳 所以k | ⏯ |