Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Af at BN CT 🇨🇳 | 🇬🇧 Af at BN CT | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
船舶 🇨🇳 | 🇬🇧 Ship | ⏯ |
船 🇨🇳 | 🇬🇧 Ship | ⏯ |
飞船 🇨🇳 | 🇬🇧 Ship | ⏯ |
轮船 🇨🇳 | 🇬🇧 Ship | ⏯ |
大船 🇨🇳 | 🇬🇧 Ship | ⏯ |
飞船 🇭🇰 | 🇬🇧 Ship | ⏯ |
飛船 🇭🇰 | 🇬🇧 Ship | ⏯ |
-壃}k!됆 🇨🇳 | 🇬🇧 - K | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
这个产品有的 🇨🇳 | 🇬🇧 This product has | ⏯ |
可以做我们的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Can do our products | ⏯ |
你找的这款产品我们有生产 🇨🇳 | 🇬🇧 Were looking for this product were looking for | ⏯ |
产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Products | ⏯ |
产品 🇨🇳 | 🇬🇧 product | ⏯ |
生产产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Production | ⏯ |
我以为这个就是你们的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought this was your product | ⏯ |
这个产品有一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little bit of this product | ⏯ |
了解你的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Know your product | ⏯ |
产品的标志 🇨🇳 | 🇬🇧 Logo of the product | ⏯ |
这个产品有货 🇨🇳 | 🇬🇧 This product is in stock | ⏯ |
你发过来的产品,每款产品要多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many products do you send each one | ⏯ |
你的产品有质量啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Your product has quality | ⏯ |
是的,这是我们的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, this is our product | ⏯ |
我没有做产品,产品是在约堡做的坐标就在约堡销售 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt make the product, the product was made in Joburg coordinates in Joburg sales | ⏯ |
我的产品都是高品质 🇨🇳 | 🇬🇧 My products are high quality | ⏯ |
我的产品都是好品质 🇨🇳 | 🇬🇧 My products are of good quality | ⏯ |
副产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Byproduct | ⏯ |
此产品 🇨🇳 | 🇬🇧 This product | ⏯ |
产品册 🇨🇳 | 🇬🇧 Product book | ⏯ |