我刚刚下飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got off the plane | ⏯ |
我刚刚来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came here | ⏯ |
我刚来到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got here | ⏯ |
我刚刚在飞机上 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just on the plane | ⏯ |
我昨天刚从长春飞机过来 🇰🇷 | 🇬🇧 Im going to go | ⏯ |
我昨天刚从长春飞机过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came over from Changchun yesterday | ⏯ |
我刚到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got here | ⏯ |
刚下飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got off the plane | ⏯ |
你们下飞机,从哪里从哪里飞到这里来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you get off the plane and where did you fly here | ⏯ |
我去上海四,从这里乘飞机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Shanghai Four, do you want to fly from here | ⏯ |
我才刚刚到这里一个多月,从来都没有出来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive only been here for over a month and Ive never been out | ⏯ |
我刚刚从巴厘岛回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from Bali | ⏯ |
我们今天刚从缅甸来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We just came here from Burma today | ⏯ |
我们刚刚飞机上的行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did we pick up the luggage on the plane just on the plane | ⏯ |
乘飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 By air | ⏯ |
我不知道,我刚刚到这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I just got here to work | ⏯ |
我刚刚到家 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got home | ⏯ |
我刚刚看到 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw it | ⏯ |
坐飞机到河内 🇨🇳 | 🇬🇧 By plane to Hanoi | ⏯ |
我刚从英国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from England | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
海棠湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Haitang Bay | ⏯ |
亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
三亚湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanya Bay | ⏯ |
响沙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sand Bay | ⏯ |
海湾学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay School | ⏯ |