一百六十六 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and sixty-six | ⏯ |
一百七十六 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and seventy-six | ⏯ |
一百六十万 🇨🇳 | 🇬🇧 $1.6 million | ⏯ |
六百六十 🇨🇳 | 🇬🇧 Six hundred and sixty | ⏯ |
一六十二个月 🇨🇳 | 🇬🇧 One sixty-two months | ⏯ |
三百六十六美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and sixty-six dollars | ⏯ |
一二三四五六七八九十,23,14,15,16,17,十一百 🇨🇳 | 🇬🇧 123457789, 23, 14, 15, 16, 17, 1100 | ⏯ |
十六 🇨🇳 | 🇬🇧 Sixteen | ⏯ |
十六 🇨🇳 | 🇬🇧 sixteen | ⏯ |
六十 🇨🇳 | 🇬🇧 Sixty | ⏯ |
一百万六百 🇨🇳 | 🇬🇧 One million six hundred | ⏯ |
四五六七八九十,11,12,一百一千 🇨🇳 | 🇬🇧 4567890, 11, 12, 11,100 | ⏯ |
十五十六 🇨🇳 | 🇬🇧 fifteensix | ⏯ |
一二三四五六七八九十十一十二十三十四十五十十六十七十八十九二十 🇨🇳 | 🇬🇧 123457 8911111111111111111111111111111111111111118920 | ⏯ |
三百三十六元 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and thirty-six yuan | ⏯ |
二百六十九万 🇨🇳 | 🇬🇧 2.69 million | ⏯ |
六百五十八元 🇨🇳 | 🇬🇧 Six hundred and fifty-eight yuan | ⏯ |
一百一十五 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and fifteen | ⏯ |
周六来有十包那个饼十包 🇨🇳 | 🇬🇧 There are ten packets of that cake on Saturday | ⏯ |
一百八十 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and eighty | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |